-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11621:2016Bột giấy – Xác định giá trị ngậm nước (WRV). Pulps – Determination of water retention value (WRV) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11666:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Thử nghiệm ấn lõm Rockwell để đánh giá độ bám dính của lớp phủ gốm Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Rockwell indentation test for evaluation of adhesion of ceramic coatings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13824:2023Thiết bị sân thể thao – Cầu môn nhẹ – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Lightweight goals – Functional, safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11654:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Chuẩn bị và bảo quản mẫu thử Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Preparation and storage of test samples |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11663:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền uốn của gốm xốp ở nhiệt độ phòng Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for flexural strength of porous ceramics at room temperature |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11659:2016Nguyên liệu nhôm oxit dùng để sản xuất nhôm – Phương pháp tính hàm lượng Al2O3 của nhôm oxit nhiệt luyện Aluminium oxide primarily used for production of aluminium – Method for calculating the Al2O3 content of smelter– grade alumina |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6259-1A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the supervision |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 700,000 đ |