-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6141:2003Ống nhựa nhiệt dẻo - Bảng chiều dày thông dụng của thành ống Thermoplastics pipes - Universal wall thickness table |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7266:2003Quy phạm thực hành đối với thuỷ sản đóng hộp Code of practice for canned fish |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7279-9:2003Thiết bị dùng trong môi trường khí nổ. Phần 9: Phân loại và ghi nhãn Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 9: Classification and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7245:2003Lò đốt chất thải rắn y tế. Phương pháp xác định nồng độ nitơ oxit (NOx) trong khí thải Health care solid waste incinerator. Determination method of nitrogen oxides (NOx) concentration in fluegas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7605-2:2017Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time pcr đặc hiệu cấu trúc để phát hiện sự kiện fp967 của dòng hạt lanh và sản phẩm từ Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Construct-specific real-time PCR method for detection of event FP967 in linseed and linseed pro |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7273:2003Xác định chất lượng không tan trong đường trắng bằng phương pháp lọc màng The determination of insoluble matter in white sugar by membrane filtration |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6148-2:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. phần 2: Thông số để xác định Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 2: Determination parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 748,000 đ |