-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7274:2003Xác định hàm lượng asen trong sản phẩm đường tinh luyện bằng phương pháp so màu The determination of arsenic in refined sugar products by a colorimetric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6149:2003Ống nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Độ bền với áp suất bên trong. Phương pháp thử Thermoplastics pipes for the conveyance of fluids. Resistance to internal pressure. Test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5107:2003Nước mắm Fish sauce |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6148-1:2003Ống nhựa nhiệt dẻo. Sự thay đổi kích thước theo chiều dọc. Phần 1: Phương pháp xác định Thermoplastics pipes. Longitudinal reversion. Part 1: Determination methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |