-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7963:2008Đường và sản phẩm đường. Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer Sugar and sugar products. Determination of the moisture by Karl Fischer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10702:2015Yêu cầu an toàn tránh va tàu thuyền trên biển 3 |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-1B:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1B: Quy định chung về phân cấp tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1A: General regulations for the classification |
512,000 đ | 512,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 562,000 đ |