Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.119 kết quả.
Searching result
| 10601 |
TCVN 6614-1-4:2008Phương pháp thử nghiệm chung đối với vật liệu cách điện và vật liệu làm vỏ bọc của cáp điện và cáp quang. Phần 1-4: Phương pháp áp dụng chung. Thử nghiệm ở nhiệt độ thấp Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables and optical cables. Part 1-4: Methods for general application. Test at low temperature |
| 10602 |
TCVN 6185:2008Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu Water quality. Examination and determination of colour |
| 10603 |
|
| 10604 |
TCVN 5208-1:2008Cần trục. Yêu cầu đối với cơ cấu công tác. Phần 1: Yêu cầu chung Cranes. Requirements for mechanisms. Part 1: General |
| 10605 |
TCVN 5140:2008Bộ phận hàng hoá áp dụng giới hạn dư lượng tối đa và được dùng để phân tích Portion of commodities to which codex maximum residue limits apply and which is analyzed |
| 10606 |
|
| 10607 |
|
| 10608 |
|
| 10609 |
TCVN 13:2008Bản vẽ kỹ thuật. Biểu diễn quy ước bánh răng Technical drawings. Conventional representation of gears |
| 10610 |
TCVN 6031:2008Tinh dầu chanh chưng cất, loài Mê hi cô [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] |
| 10611 |
TCVN 3173:2008Sản phẩm dầu mỏ và dung môi hyđrocacbon. Xác định điểm anilin và điểm anilin hỗn hợp Petroleum products and hydrocarbon solvents − Determination of aniline point and mixed aniline point |
| 10612 |
TCVN 2641:2008Dầu mỡ động thực vật - Phép thử giới hạn điểm cháy bằng cốc thử kín pensky-martens Animal and vegetable fats and oils - Flashpoint limit test using Pensky-Martens closed cup flash tester |
| 10613 |
TCVN 6627-1:2008Máy điện quay - Phần 1: Thông số đặc trưng và tính năng Rotating electrical machines - Part 1: Rating and performance |
| 10614 |
TCVN 2616:2008Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp - Xác định hàm lượng nước - Phương pháp thể tích Liquefied anhydrous ammonia for industrial use - Determination of water content - Volumetric method |
| 10615 |
TCVN ISO/TS 15000-4:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 4: Quy định kỹ thuật về dịch vụ đăng ký (ebRS) ): Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 4: Registry services specification (ebRS) |
| 10616 |
TCVN ISO/TS 15000-3:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 3: Quy định kỹ thuật về mô hình thông tin đăng ký (ebRIM) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 3: Registry information model specification (ebRIM) |
| 10617 |
TCVN ISO/TS 15000-1:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 1: Quy định kỹ thuật về hồ sơ và thoả thuận giao thức hợp tác (ebCPP) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 1: Collaboration-protocol profile and agreement specification (ebCPP) |
| 10618 |
TCVN ISO/TS 15000-2:2007Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử (ebXML). Phần 2: Quy định kỹ thuật về dịch vụ thông điệp (ebMS) Electronic business eXtensible Markup Language (ebXML). Part 2: Message service specification (ebMS) |
| 10619 |
TCVN ISO/IEC 17050-1:2007Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 1: Yêu cầu chung Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity - Part 1: General requirements |
| 10620 |
TCVN ISO IEC 17025:2007Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
