-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6011:2008Mô tô. Đo vận tốc lớn nhất Motorcycles - Measurement of maximum speed |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13959-2:2024Kính xây dựng – Xác định độ bền uốn – Phần 2: Thử nghiệm bằng vòng kép đồng trục đối với các mẫu kính phẳng có diện tích bề mặt thử lớn Glass in building – Determination of the bending strength – Part 2: Coaxial double ring test on flat specimens with large test surface areas |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8135:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm (Phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of moisture content (Reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6028-1:2008Tinh dầu bạc hà. Phần 1: Loài nguyên sản (Mentha spicata L.) Oil of spearmint. Part 1: Native type (Mentha spicata L.) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |