Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

10281

TCVN 7813:2007

Ngô và đậu hà lan tươi, đông lạnh nhanh. Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong cồn

Fresh and quick-frozen maize and peas. Determination of alcohol-insoluble solids content

10282

TCVN 7814:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc nitrit. Phần 2: Xác định hàm lượng nitrat trong rau và sản phẩm rau bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao/trao đổi ion

Foodstuffs. Determination of nitrate and/or nitrite content. Part 2: HPLC/LC method for the determination of nitrade content of vegetables and vegetable products

10283

TCVN 7815:2007

Sắt hoàn nguyên trực tiếp. Xác định sắt kim loại. Phương pháp chuẩn độ brom-metanol

Direct reduced iron. Determination of metallic iron. Bromine-methanol titrimetric method

10284

TCVN 7811-3:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 3: Phương pháp đo phổ dithizon

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 3: Dithizone spectrometric method

10285

TCVN 7810:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method

10286

TCVN 7811-1:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng kẽm. Phần 1: Phương pháp phân tích cực phổ

Fruits, vegetables and derived products. Determination of zinc content. Part 1: Polarographic method

10287

TCVN 7802-1:2007

Hệ thống chống rơi ngã cá nhân. Phần 1: Dây đỡ cả người

Personal fall-arrest systems. Part 1: Full-body harnesses

10288

TCVN 7764-1:2007

Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học - Phần 1: Phương pháp thử chung

Reagents for chemical analysis - Part 1: General test methods

10289

TCVN 7768-1:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 1: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit

Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 1: Method using graphite furnace atomic absorption spectrometry

10290

TCVN 7771:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định chất rắn hoà tan. Phương pháp khúc xạ

Fruit and vegetable products. Determination of soluble solids. Refractometric method

10291

TCVN 7773-1:2007

Phương tiện giao thông đường bộ và động cơ đốt trong. Từ vựng về bộ lọc. Phần 1: Định nghĩa về các bộ lọc và các thành phần của bộ lọc

Road vehicles and internal combustion engines. Filter vocabulary. Part 1: Definitions of filters and filter components

10292

TCVN 7789-1:2007

Công nghệ thông tin. Sổ đăng ký siêu dữ liệu (MDR). Phần 1: Khung cơ cấu

Information technology. Metadata registries (MDR). Part 1: Framework

10293

TCVN 7790-1:2007

Quy trình lấy mẫu để kiểm tra định tính. Phần 1: Chương trình lấy mẫu được xác định theo giới hạn chất lượng chấp nhận (AQL) để kiểm tra từng lô

Sampling procedures for inspection by attributes. Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection

10294

TCVN 7791:2007

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị đo hướng chùm sáng của đèn chiếu sáng phía trước.

Road vehicles. Measurement equipment for orientation of headlamp luminous beams

10295

TCVN 7761-5:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 5: Cổng trục và cầu trục

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 5: Overhead travelling and portal bridge cranes

10296

TCVN 7761-4:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 4: Cần trục kiểu cần

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 4: Jib cranes

10297

TCVN 7761-3:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 3: Cần trục tháp

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 3: Tower cranes

10298

TCVN 7761-1:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 1: Yêu cầu chung

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 1: General

10299

TCVN 7756-11:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 11: Xác định lực bám dữ đinh vít

Wood based panels. Test methods. Part 11: Determination of the resistance to axial withdrawal of screws

10300

TCVN 7756-12:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 12: Xác định hàm lượng formadehyt

Wood based panels. Test methods. Part 12: Determination of formaldehyde

Tổng số trang: 838