-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10426:2020Sản phẩm và dịch vụ liên quan – Thông tin cho người tiêu dùng Products and related services — Information for consumers |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13226:2020Máy làm đất – Máy đào rãnh – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Trenchers – Definitions and commercial specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7563-13:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 13: Đồ họa máy tính Information technology. Vocabulary. Part 13: Computer graphics |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 476,000 đ |