• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10326:2014

Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng bazơ nitơ bay hơi

Animal feeding stuffs. Determination of volatile nitrogenous bases content

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10156-5:2013

Chất dẻo. Xác định độ bền chống rạn nứt do ứng suất môi trường (ESC). Phần 5: Phương pháp biến dạng kéo không đổi

Plastics. Determination of resistance to environmental stress cracking (ESC). Part 5: Constant tensile deformation method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11331:2016

Thiết bị nấu, nướng di động dùng cho mục đích gia dụng và tương tự – Phương pháp đo tính năng

Household portable appliances for cooking, grilling and similar use – Methods for measuring performance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 7041:2009

Đồ uống không cồn. Quy định kỹ thuật

Soft drinks. Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ