Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

941

TCVN 11823-14:2017

Thiết kế cầu đường bộ - Phần 14: Khe co giãn và gói cầu

Highway bridge design specification - Part 14: Joints and bearings

942

TCVN 11863:2017

Phương pháp thống kê đánh giá độ không đảm bảo – Hướng dẫn đánh giá độ không đảm bảo sử dụng thiết kế chéo hai yếu tố

Statistical methods of uncertainty evaluation - Guidance on evaluation of uncertainty using two-factor crossed designs

943

TCVN 11864:2017

Phương pháp định lượng trong cải tiến quá trình – Six sigma – Năng lực của nhân sự chủ chốt và tổ chức khi triển khai six sigma và lean

Quantitative methods in process improvement - Six Sigma - Competencies for key personnel and their organizations in relation to Six Sigma and Lean implementation

944

TCVN 11865-1:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 1: Nguyên tắc chung

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 1: General principles

945

TCVN 11865-2:2017

Khía cạnh thống kê của lấy mẫu vật liệu dạng đống – Phần 2: Lấy mẫu vật liệu dạng hạt

Statistical aspects of sampling from bulk materials - Part 2: Sampling of particulate materials

946

TCVN 11858:2017

Máy lọc không khí - Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Air purifiers - Performance requirements and test method

947

TCVN 11899-4:2017

Ván gỗ nhân tạo - Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán - Phần 4: Phương pháp bình hút ẩm

Wood-based panels - Determination of formaldehyde release - Part 4: Desiccator method

948

TCVN 11822:2017

Ống poly(vinyl clorua) biến tính (PVC-M) chịu áp

Modified poly(vinyl chloride) (PVC-M) pipes for pressure applications

949

TCVN 11821-1:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 1: Y u cầu vật liệu và ti u chí tính năng cho ống, phụ tùng và hệ thống

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 1: Material specifications and performance criteria for pipes, fittings and system

950

TCVN 11821-2:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 2: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài nhẵn, Kiểu A

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 2: Pipes and fittings with smooth external surface, Type A

951

TCVN 11821-3:2017

Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B

Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B

952

TCVN 11862:2017

Mẫu chuẩn – Thiết lập và thể hiện liên kết chuẩn đo lường của các giá trị đại lượng được ấn định cho mẫu chuẩn

Reference materials – Establishing and expressing metrological traceability of quantity values assigned to reference materials

953

TCVN 11870-1:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật

Waste fittings for sanitary appliances - Part 1: Requirements

954

TCVN 11870-2:2017

Phụ kiện thoát nước cho thiết bị vệ sinh - Phần 2: Phương pháp thử

Waste fitting for sanitary appliances - Part 2: Test methods

955

TCVN 11869:2017

Vòi nước vệ sinh - Yêu cầu kỹ thuật chung cho bộ phận điều chỉnh lưu lượng

Sanitary tapware - General specifications for flow rate regulators

956

TCVN 11896:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo - Yêu cầu kỹ thuật

Wallcoverings in roll form - Specification for finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings

957

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

958

TCVN 11898:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định mức thôi nhiễm của các kim loại nặng và một số nguyên tố khác, hàm lượng monome vinyl clorua và formaldehyt phát tán

Wallcoverings in roll form - Determination of migration of heavy metals and certain other elements, of vinyl chloride monomer and of formaldehyde release

959

TCVN 11897:2017

Vật liệu dán tường dạng cuộn - Xác định kích thước, độ thẳng, khả năng lau sạch và khả năng rửa

Wallcoverings in roll form - Determination of dimensions, straightness, spongeability and washability

960

TCVN 8685-18:2017

Quy trình kiểm nghiệm vắc xin - Phần 18: Vắc xin vô hoạt phòng bệnh newcastle

accine testing procedure - Part 18: newcastle disease vaccine, inactivated

Tổng số trang: 76