Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.741 kết quả.
Searching result
8461 |
TCVN 6627-18-1:2011Máy điện quay. Phần 18-1: Đánh giá chức năng hệ thống cách điện. Hướng dẫn chung. Rotating electrical machines. Part 18-1: Functional evaluation of insulation systems . General guidelines |
8462 |
TCVN 6627-15:2011Máy điện quay. Phần 15: Mức chịu điện áp xung của cuộn dây stato định hình dùng cho máy điện quay xoay chiều. Rotating electrical machines. Part 15: Impulse voltage withstand levels of form-wound stator coils for rotating a.c. machines |
8463 |
TCVN 6627-12:2011Máy điện quay. Phần 12: Đặc tính khởi động của động cơ cảm ứng lồng sóc ba pha một tốc độ Rotating electrical machines. Part 12: Starting performance of single-speed three-phase cage induction motors |
8464 |
TCVN 6627-9:2011Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits |
8465 |
TCVN 6627-6:2011Máy điện quay. Phần 6: phương pháp làm mát (mã IC) Rotating electrical machines. Part 6: Methods of cooling (IC Code) |
8466 |
TCVN 6663-11:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 11: Hướng dẫn lấy mẫu nước ngầm Water quality - Sampling - Part 11: Guidance on sampling of groundwaters |
8467 |
TCVN 6663-1:2011Chất lượng nước - Lấy mẫu - Phần 1: Hướng dẫn lập chương trình lấy mẫu và Kỹ thuật lấy mẫu Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques |
8468 |
TCVN 6665:2011Chất lượng nước. Xác định nguyên tố chọn lọc bằng phổ phát xạ quang plasma cặp cảm ứng (ICP-OES) Water quality. Determination of selected elements by inductively coupled plasma optical emission spectrometry (ICP-OES) |
8469 |
TCVN 6700-5:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 5: Titan và hợp kim titan, zirconi và hợp kim zirconi Approval testing of welders. Fusion welding. Part 5: Titanium and titanium alloys, zirconium and zirconium alloys |
8470 |
TCVN 6700-4:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 4: Niken và hợp kim niken Approval testing of welders. Fusion welding. Part 4: Nickel and nickel alloys |
8471 |
TCVN 6700-3:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn. Hàn nóng chảy. Phần 3: Đồng và hợp kim đồng Approval testing of welders. Fusion welding. Part 3: Copper and copper alloys |
8472 |
TCVN 6701:2011Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định lưu huỳnh bằng phổ huỳnh quang bước sóng tán xạ tia X Standard Test Method for Sulfur in Petroleum Products by Wavelength Dispersive X-ray Fluorescence Spectrometry |
8473 |
TCVN 7447-7-729:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-729: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Lối đi dùng cho vận hành hoặc bảo dưỡng Low-voltage electrical installations. Part 7-729: Requirements for special installations or locations. Operating or maintenance gangways |
8474 |
TCVN 7447-7-717:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-717: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Các khối di động vận chuyển được Electrical installations of building. Part 7-717: Requirements for special installations or locations. Mobile or transportable units |
8475 |
TCVN 7447-7-715:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-715: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Hệ thống lắp đặt dùng cho chiếu sáng bằng điện áp cực thấp. Electrical installations of buildings. Part 7-715: Requirements for special installations or locations. Extra-low-voltage lighting installations |
8476 |
TCVN 7447-7-714:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations |
8477 |
TCVN 7447-7-701:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower |
8478 |
TCVN 6838:2011Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
8479 |
TCVN 6841:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
8480 |
TCVN 6845:2011Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for addressing environmental issues in product standards |