-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4896:2009Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn Textiles. Fabrics. Marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9983:2013Phương tiện giao thông đường sắt - Toa xe - Yêu cầu thiết kế Railway vehicles – Railway car –Specifications for design |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 286,000 đ | ||||