Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

801

TCVN 12312:2018

Giấy và các tông – Xác định độ quăn khi treo một mẫu thử theo phương thẳng đứng

Paper and board – Determination of curl using a single vertically suspended test piece

802

TCVN 12313-1:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường

Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method

803

TCVN 12313-2:2018

Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 2: Phương pháp phân tích hình ảnh

Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 2: Image analysis method

804

TCVN 7405:2018

Sữa tươi nguyên liệu

Raw fresh milk

805

TCVN 6306-10-2018

Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh

Power transformers – Part 10: Determination of sound levels

806

TCVN 6306-10-1:2018

Máy biến áp điện lực – Phần 10-1: Xác định mức âm thanh – Hướng dẫn áp dụng

Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide

807

TCVN 12237-1:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm

Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof –Part 1: General requirements and tests

808

TCVN 12237-2-4:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm đối với máy biến áp cách ly và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-4: Particular requirements and tests for isolating transformers and power supply units incorporating isolating transformers

809

TCVN 12237-2-6:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp cách ly an toàn và bộ cấp nguồn kết hợp máy biến áp cách ly an toàn

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-6: Particular requirements and tests for safety isolating transformers and power supply units incorporating safety isolating transformers

810

TCVN 12237-2-13:2018

An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các sản phẩm tương tự dùng cho điện áp nguồn đến 1 100 V – Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể và thử nghiệm dùng cho máy biến áp tự ngẫu và bộ cấp nguồn kết hợp với máy biến áp tự ngẫu

Safety of transformers, reactors, power supply units and similar products for supply voltages up to 1 100 V – Part 2-13: Particular requirements and tests for auto transformers and power supply units incorporating auto transformers

811

TCVN 7979:2018

Sữa bột và cream bột

Milk powders and cream powder

812

TCVN 8099-4:2018

Sữa và sản phẩm sữa - Xác định hàm lượng nitơ - Phần 4: Phương pháp xác định hàm lượng nitơ protein và nitơ không phải nitơ protein, tính hàm lượng protein thực (phương pháp chuẩn)

Milk and milk product - Determination of nitrogen content - Part 4: Determination of protein and non protein-nitrogen content and true protein content calculation (reference method)

813

TCVN 8436:2018

Sữa bột đã tách chất béo bổ sung chất béo thực vật

Blend of skimmed milk and vegetale fat in powdered form

814

TCVN 12462-2:2018

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 2: Phương pháp trực tiếp.

Milk — Determination of casein-nitrogen content — Part 2: Direct method

815

TCVN 12462-1:2018

Sữa - Xác định hàm lượng nitơ casein - Phần 1: Phương pháp gián tiếp

Milk - Determination of casein-nitrogen content - Part 1: Indirect method (Reference method)

816

TCVN 12463:2018

Sữa - Xác định dư lượng narasin và monensin - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần

Milk - Determination of narasin and monensin residues - Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC-MS/MS) method

817

TCVN 12240:2018

An toàn của pin và acquy lithium sơ cấp và thứ cấp trong quá trình vận chuyển

Safety of primary and secondary lithium cells and batteries during transport

818

TCVN 12241-1:2018

Pin lithium - ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 1: Thử nghiệm tính năng

Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 1: Performance testing

819

TCVN 12241-2:2018

Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 2: Độ tin cậy và thử nghiệm quá mức

Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 2: Reliability and abuse testing

820

TCVN 12241-3:2018

Pin lithium-ion thứ cấp dùng để truyền lực cho phương tiện giao thông đường bộ chạy điện - Phần 3: Yêu cầu an toàn

Secondary lithium-ion cells for the propulsion of electric road vehicles - Part 3: Safety requirements

Tổng số trang: 76