Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.519 kết quả.
Searching result
801 |
TCVN 11344-24:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 24: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Thử nghiệm ứng suất tăng tốc cao không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 24: Accelerated moisture resistance – Unbiased HAST |
802 |
TCVN 11344-25:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 25: Thay đổi nhiệt đ theo chu kỳ Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 25: Temperature cycling |
803 |
TCVN 11344-28:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 28: Thử nghiệm độ nhạy cảm với phóng điện tĩnh điện – Mô hình linh kiện tích điện – Mức linh kiện Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 28: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Charged device model (CDM) –device level |
804 |
TCVN 11344-29:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 29: Thử nghiệm chốt máy Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 29: Latch-up test |
805 |
TCVN 11344-31:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 31: Khả năng cháy của linh kiện bọc nhựa (bắt nguồn từ bên trong) Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 31: Flammability of plastic-encapsulated devices (internally induced) |
806 |
TCVN 11344-33:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 33: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Nồi hấp không thiên áp Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 33: Accelerated moisture resistance – Unbiased autoclave |
807 |
TCVN 11344-36:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 36: Gia tốc, trạng thái ổn định Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 36: Acceleration, steady state |
808 |
TCVN 11344-37:2018Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 37: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch nằm ngang sử dụng gia tốc kế Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 37: Board level drop test method using an accelerometer |
809 |
TCVN 12310-2:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology |
810 |
TCVN 12310-3:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology |
811 |
TCVN 12310-4:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products |
812 |
TCVN 12310-5:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board |
813 |
TCVN 12311-1:2018Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration |
814 |
TCVN 12312:2018Giấy và các tông – Xác định độ quăn khi treo một mẫu thử theo phương thẳng đứng Paper and board – Determination of curl using a single vertically suspended test piece |
815 |
TCVN 12313-1:2018Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 1: Phương pháp quan sát bằng mắt thường Recycled pulps – Estimation of Stickies and Plastics – Part 1: Visual method |
816 |
TCVN 12313-2:2018Bột giấy tái chế – Ước lượng chất dính và chất dẻo – Phần 2: Phương pháp phân tích hình ảnh Recycled pulps – Estimation of stickies and plastics – Part 2: Image analysis method |
817 |
|
818 |
TCVN 6306-10-2018Máy biến áp điện lực – Phần 10: Xác định mức âm thanh Power transformers – Part 10: Determination of sound levels |
819 |
TCVN 6306-10-1:2018Máy biến áp điện lực – Phần 10-1: Xác định mức âm thanh – Hướng dẫn áp dụng Power transformers – Part 10-1: Determination of sound levels – Application guide |
820 |
TCVN 12237-1:2018An toàn của máy biến áp, cuộn kháng, bộ cấp nguồn và các kết hợp của chúng – Phần 1: Yêu cầu chung và thử nghiệm Safety of transformers, reactors, power supply units and combinations thereof –Part 1: General requirements and tests |