-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12633:2020Công trình thủy lợi - Cừ chống thấm - Yêu cầu thiết kế Hydraulic structures - Impermeability sheet pile - Requirements for design |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5867:1995Thang máy. Cabin, đối trọng, ray dẫn hướng. Yêu cầu an toàn Elevators. Cabins, counterweights, guide rails. Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8257-3:2023Tấm thạch cao – Phương pháp thử cơ lý – Phần 3: Xác định cường độ chịu uốn Gypsum board - Test methods for physical testing – Part 3: Determination of flexural strength |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
Sửa đổi 1:2022 TCVN I-2:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc – Phần 2: Nguyên liệu hóa dược Set of national standards for medicines – Part 2: Chemico-pharmaceutical substances |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8302:2018Quy hoạch thủy lợi - Yêu cầu về nội dung, thành phần, khối lượng Water resources planning - Technical requiment of content, composition and volume |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 570,000 đ |