Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.381 kết quả.

Searching result

801

TCVN 5317:2016

Giàn di động trên biển – Vật liệu.

Mobile offshore units – Materials

802

TCVN 5316:2016

Giàn di động trên biển – Trang bị điện.

Mobile offshore units – Electrical installations

803

TCVN 5315:2016

Giàn di động trên biển – Hệ thống máy.

Mobile offshore units – Machinery installations

804

TCVN 5314:2016

Giàn di động trên biển – Phòng, phát hiện và chữa cháy.

Mobile offshore units – Fire protection, detection and extinction

805

TCVN 5313:2016

Giàn di động trên biển – Phân khoang.

Mobile offshore units – Subdivision

806

TCVN 5312:2016

Giàn di động trên biển – Ổn định.

Mobile offshore units – Stability

807

TCVN 5311:2016

Giàn di động trên biển – Trang thiết bị

Mobile offshore units – Equipment arrangement

808

TCVN 5310:2016

Giàn di động trên biển – Thân giàn.

Mobile offshore units – Hull

809

TCVN 5309:2016

Giàn di động trên biển – Phân cấp.

Mobile offshore units – Classification

810

TCVN 5145:2016

Công nghiệp khai thác gỗ – Công nghệ – Thuật ngữ và định nghĩa

Logging industry – Technology – Terms and definitions

811

TCVN 4995:2016

Ngũ cốc – Thuật ngữ và định nghĩa

Cereals – Vocabulary

812

TCVN 4503:2016

Chất dẻo – Xác định độ bền mài mòn bằng bánh xe mài mòn

Plastics – Determination of resistance to wear by abrasive wheels

813

TCVN 3769:2016

Cao su thiên nhiên SVR – Quy định kỹ thuật.

Rubber, raw natural SVR – Specifications

814

TCVN 3750:2016

Dầu thô và sản phẩm dầu mỏ – Phương pháp xác định asphalten (không tan trong heptan)

Standard Test Method for Determination of Asphaltenes (Heptane Insolubles) in Crude Petroleum and Petroleum Products

815

TCVN 3595:2016

Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions

816

TCVN 3593:2016

Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions

817

TCVN 2101:2016

Sơn và vecni – Xác định giá trị độ bóng ở 20°, 60° và 85°

Paints and varnishes — Determination of gloss value at 20°, 60° and 85°

818

TCVN 1596:2016

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo – Xác định độ bám dính với sợi dệt

Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to textile fabrics

819

TCVN 11775:2016

Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về sản phẩm và dịch vụ thư viện.

Library activities – Terms and definitions of library products and services

820

TCVN 11774:2016

Thông tin và tư liệu – Bộ chỉ số đánh giá hoạt động thư viện

Information and documentation – Library performance indicators

Tổng số trang: 70