Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

8081

TCVN 8728:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ ẩm của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water content of soils

8082

TCVN 8729:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng thể tích của đất tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of volumetric weight of soils

8083

TCVN 8730:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ chặt của đất sau đầm nén tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of compactness degree of soils

8084

TCVN 8731:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định độ thấm nước của đất bằng thí nghiệm đổ nước trong hố đào và trong hố khoan tại hiện trường

Soils for hydraulic engineering construction . Field test method for determination of water permeability of soil by testing of water pouring in the pit and boreholes

8085

TCVN 8732:2012

Đất xây dựng công trình thủy lợi. Thuật ngữ và định nghĩa

Soils for hydraulic engineering construction . Terminologies and definition

8086

TCVN 8733:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển, lựa chọn và bảo quản mẫu đá dùng cho các thí nghiệm trong phòng

Rock for hydraulic engineering construction . Method of sampling, transporting, selecting and keeping of specimen of rock for laboratory tests

8087

TCVN 8734:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp phân tích thạch học bằng soi kính lát mỏng để xác định tên đá

Rocks for hydraulics engineering construction . Methods of petrographical analysis of thin slice by microscope for determination of rock name

8088

TCVN 8735:2012

Đá xây dựng công trình thủy lợi. Phương pháp xác định khối lượng riêng của đá trong phòng thí nghiệm

Rock for hydraulic engineering construction. Laboratory test method for determiantion of specific gravity of rock

8089

TCVN 8744-2:2012

Máy kéo dùng trong nông lâm nghiệp. An toàn. Phần 2: Máy kéo nhỏ và máy kéo vết bánh hẹp.

Tractors for agriculture and forestry. Safety. Part 2: Narrow-track and small tractors

8090

TCVN 8762:2012

Thức ăn chăn nuôi - Phương pháp tính giá trị năng lượng trao đổi trong thức ăn hỗn hợp cho gia cầm

Animal feeding stuffs - Method of calculating metabolizable energy value of compound poultry feed

8091

TCVN 8763:2012

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit xyanhydric - Phương pháp chuẩn độ

Animal feeding stuffs - Determination of hydrocyanic acid content - Titrimetric method

8092

TCVN 8764:2012

Thức ăn chăn nuôi. Phương pháp xác định hàm lượng axit amin.

Animal feeding stuffs. Determination of amino acids content

8093

TCVN 8765:2012

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng tinh bột. Phương pháp đo phân cực

Animal feeding stuffs. Determination of starch content. Polarimetric method

8094

TCVN 8774:2012

An toàn thi công cầu

Safe work for bridge construction

8095

TCVN 8802-3:2012

Máy thu hoạch cây làm thức ăn cho gia súc. Phần 3: Phương pháp thử

Forage harvesters. Part 3: Test methods

8096

TCVN 8803:2012

Máy lâm nghiệp. Cụm động lực đeo vai dùng cho máy cắt bụi cây, máy xén cỏ, máy cắt có cần nối và các máy tương tự. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử., L6

Forest machinery. Backpack power units for brush-cutters, grass-trimmers, pole-cutters and similar appliances. Safety requirements and testing

8097

TCVN 8804:2012

Thiết bị tưới trong nông nghiệp. Tổn thất áp suất qua van tưới. Phương pháp thử

Agricultural irrigation equipment. Pressure losses in irrigation valves. Test method

8098

TCVN 8805-1:2012

Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 1: Máy gieo từng hạt

Sowing equipment. Test methods. Part 1: Single seed drills (precision drills)

8099

TCVN 8805-2:2012

Thiết bị gieo. Phương pháp thử. Phần 2: Thiết bị gieo hạt theo hàng

Sowing equipment. Test methods. Part 2: Seed drills for sowing in lines

8100

TCVN 8806:2012

Máy nông lâm nghiệp. Máy cắt có động cơ do người đi bộ điều khiển. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6

Agricultural and forestry machinery. Pedestrian controlled motor mowers. Safety requirements and test methods

Tổng số trang: 949