-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4307:2005Than. Phương pháp xác định tỷ lệ dưới cỡ hoặc trên cỡ Coal. Method for determination of undersized or oversized proportions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 255:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Solid mineral fuels. Determination of carbon and hydrogen. High temperature combustion method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5066:1990Đường ống chính dẫn khí đốt, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ đặt ngầm dưới đất. Yêu cầu chung , thiết kế và chống ăn mòn Underground pipelines transferring gases, petroleum and petroleum products - General requirements for anticorrosive design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7645:2007Dụng cụ lắp ráp vít và đai ốc. Ký hiệu và tên gọi Assembly tools for screws and nuts. Designation and nomenclature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3737:1982Thảm cói xe xuất khẩu. Yêu cầu kỹ thuật Twisted rush carpets for export. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4826-1:2007Nhiên liệu khoáng rắn. Từ vựng. Phần 1: Thuật ngữ liên quan tới tuyển than Solid mineral fuels. Vocabulary. Part 1: Terms relating to coal preparation |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5748:1993Xe chở khách ba bánh. Yêu cầu chung về an toàn Passenger three-wheeled taxi. General safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5462:1991Xơ nhân tạo. Tên gọi chung Artificial fibres. General names |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 8255:2009Vật liệu chịu lửa. Gạch Manhedi Refractories. Magnesia bricks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 6190:1996Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 7121:2002Da. Xác định độ bền kéo đứt và độ dãn dài Leather. Determination of tensile strength and elongation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 7121:2007Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền kéo và độ giãn dài Leather. Physical and mechanical tests. Determination of tensile strength and percentage extension |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 3222:1979Ghế xếp xuất khẩu G3/75 G3/75 collapsible chairs for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 8470:2010Mã số mã vạch vật phẩm - Nguyên tắc áp dụng mã số mã vạch GS1 cho vật phẩm riêng biệt của khách hàng Article number and bar code - Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 4414:1987Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lượng chất khô hòa tan bằng khúc xạ kế Canned foods. Determination of soluble solids content. Refractometer method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 11274:2015Thông tin và tư liệu. Yêu cầu lưu trữ tài liệu đối với tài liệu lưu trữ và tài liệu thư viện. 18 Information and documentation -- Document storage requirements for archive and library materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 7531-1:2005Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi Definitions of some terms used in the tyre industry. Part 1: Pneumatic tyres |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 4255:1986Sản phẩm kỹ thuật điện. Cấp bảo vệ bằng vỏ ngoài, ký hiệu, phương pháp thử Electro-technical equipments. Degrees of protection provided by enclosures. Symbols and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 10066:2013Đồ dùng trẻ em. Ghế dùng để gắn với bàn. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử, L6 Child care articles. Table mounted chairs. Safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 10427:2014Bao gói - Khuyến nghị đối với việc đề cập đến nhu cầu của người tiêu dùng Packaging - Recommendations for addressing consumer needs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
21 |
TCVN 2602:1987Kiểm tra thống kê chất lượng. Kiểm tra định lượng khi tham số kiểm tra có phân bố chuẩn Statistical quality control. Inspection by variables |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
22 |
TCVN 7290:2003Ren trụ. Từ vựng Cylindrical screw threads. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
23 |
TCVN 9579-2:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 2: Phương pháp thử Bunk beds for domestic use.Safety requirements and tests.Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 2,164,000 đ |