-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13709:2023Thức ăn chăn nuôi halal Halal animal feeding stuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13077:2020Thức ăn chăn nuôi - Xác định hàm lượng polysachride không phải tinh bột Animal feeding stuffs - Determination of non-starch in polysacchrides |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9588:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định canxi, natri, phospho, magiê, kali, sắt, kẽm, đồng, mangan, coban, molypden, asen, chì và cadimi bằng phương pháp đo phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng cao tần (ICP-AES) Animal feeding stuffs. Determination of calcium, sodium, phosphorus, magnesium, potassium, iron, zinc, copper, manganese, cobalt, molybdenum, arsenic, lead and cadmium by ICP-AES |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |