-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11293:2016Thủy sản – Xác định dư lượng pyrethroid – Phương pháp sắc ký khí phổ khối lượng. Fishery products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9580-1:2013Đồ nội thất - Ghế cao dành cho trẻ - Phần 1: Yêu cầu an toàn Furniture - Children's high chairs - Part 1: Safety requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9579-1:2013Giường tầng dùng tại gia đình - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử - Phần 1: Yêu cầu an toàn Bunk beds for domestic use -- Safety requirements and tests -- Part 1: Safety requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 3722:1994Thuốc bảo quản gỗ LN2 LN2 wood preservative |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9592:2013Quy phạm thực hành về ngăn ngừa và giảm thiểu dioxin và các hợp chất PCB tương tự dioxin nhiễm trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Code of Practice for the Prevention and Reduction of Dioxin and Dioxin-like PCB Contamination in Food and Feeds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||