Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 974 kết quả.

Searching result

781

TCVN 6104-2:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 2: Thiết kế, xây dựng, thử nghiệm, ghi nhãn và lập tài liệu.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 2: Design, construction, testing, marking and documentation

782

TCVN 6104-3:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 3: Địa điểm lắp đặt.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 3: Installation site

783

TCVN 6104-4:2015

Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 4: Vận hành, bảo dưỡng, sửa chữa và phục hồi.

Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 4: Operation, maintenance, repair and recovery

784

TCVN 6115-1:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 1: Hàn nóng chảy. 59

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 1: Fusion welding

785

TCVN 6115-2:2015

Hàn và các quá trình liên quan. Phân loại khuyết tật hình học ở kim loại. Phần 2: Hàn áp lực. 24

Welding and allied processes -- Classification of geometric imperfections in metallic materials -- Part 2: Welding with pressure

786

TCVN 6122:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số iôt. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of iodine value

787

TCVN 6126:2015

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng hóa. 15

Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value

788

TCVN 6181-2:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 2: Xác định xyanua dễ giải phóng. 20

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 2: Determination of easily liberatable cyanide

789

TCVN 6181-3:2015

Chất lượng nước. Xác định xyanua. Phần 3: Xác định xyanogen clorua. 13

Water quality -- Determination of cyanide -- Part 3: Determination of cyanogen chloride

790

TCVN 6185:2015

Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định độ màu. 19

Water quality - Examination and determination of colour

791

TCVN 6238-6:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 6: Một số este phtalat trong đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em

Safety of toys - Part 6: Certain phthalate esters in toys and Children's products

792

TCVN 6238-8:2015

An toàn đồ chơi trẻ em - Phần 8: Hướng dẫn tuổi xác định sử dụng

Safety of toys - Part 8: Age determination guidelines

793

TCVN 6306-1:2015

Máy biến áp điện lực. Phần 1: Quy định chung

Power transformers - Part 1: General

794

TCVN 6315:2015

Latex cao su. Xác định tổng hàm lượng chất rắn. 13

Latex, rubber -- Determination of total solids content

795

TCVN 6323:2015

Cao su và các loại latex. Ký hiệu và tên gọi. 11

Rubber and latices. Nomenclature

796

TCVN 6381:2015

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn quốc tế cho xuất bản phẩm nhiều kỳ (ISSN). 26

Information and documentation. International standard serial numbering (ISSN)

797

TCVN 6396-21:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 21: Thang máy mới chở người, thang máy mới chở người và hàng trong các tòa nhà đang sử dụng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. New passenger and goods passenger lifts in existing building

798

TCVN 6396-77:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 77: Áp dụng đối với thang máy chở người, thang máy chở người và hàng trong điều kiện động đất. 30

Safety rules for the construction and installations of lifts. Particular applications for passenger and goods passenger lifts. Lifts subject to seismic conditions

799

TCVN 6396-82:2015

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và hàng. Phần 82: Yêu cầu nâng cao khả năng tiếp cận thang máy chở người đang sử dụng bao gồm cả người khuyết tật. 26

Safety rules for the construction and installation of lifts. Existing lifts. Rules for the improvement of the accessibility of existing lifts for persons including persons with disability

800

TCVN 6506-1:2015

Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hoạt độ phosphatasa kiềm. Phần 1: Phương pháp đo huỳnh quang đối với sữa và đồ uống từ sữa. 20

Milk and milk products -- Determination of alkaline phosphatase activity -- Part 1: Fluorimetric method for milk and milk-based drinks

Tổng số trang: 49