Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

781

TCVN 7829:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

782

TCVN 7828:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio

783

TCVN 7827:2007

Quạt điện. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Electric fans. Methods for determination of energy efficiency

784

TCVN 7826:2007

Quạt điện. Hiệu suất năng lượng

Electric fans. Energy Efficiency Ratio

785

TCVN 7825:2007

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC

Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC

786

TCVN 7820-1:2007

Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức

Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes

787

TCVN 7818-1:2007

Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 1: Khung tổng quát

Information technology - Cryptographic technique - Time-stamping services. Part 1: Framework

788

TCVN 7763:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu

Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction

789

TCVN 7762:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Quy trình kiểm tra trước, trong và sau khi nạp

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquified petroleum gas (LPG). Procedures for checking before, during and after filling

790

TCVN 7761-2:2007

Cần trục. Cơ cấu hạn chế và cơ cấu chỉ báo. Phần 2: Cần trục di động

Cranes. Limiting and indicating devices. Part 2: Mobile cranes

791

TCVN 7756-7:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván

Wood based panels. Test methods. Part 7: Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board

792

TCVN 7756-5:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 5: Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước

Wood based panels. Test methods. Part 5: Determination of swelling in thickness after immersion in water

793

TCVN 7756-10:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 10: Xác định độ bền bề mặt

Wood based panels. Test methods. Part 10: Determination of surface soundness

794
795

TCVN 7752:2007

Ván gỗ dán. Thuật ngữ, định nghĩa và phân loại

Flywood. Terminology, definition and classification

796

TCVN 7730:2007

Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ

Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method

797

TCVN 7716:2007

Etanol nhiên liệu biến tính dùng để trộn với xăng sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đánh lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Denatured fuel ethanol for blending with gasolines for use as automotive spark-ignition engine fuel. Specification

798

TCVN 7711:2007

Xi măng pooclăng hỗn hợp bền sulfat

sulfate resistance blended portland cement

799

TCVN 7707:2007

Vật liệu chịu lửa. Xác định hàm lượng titan dioxit

Refractories. Determination of titanium dioxide

800

TCVN 7705:2007

Đầu nối ống bằng gang dẻo được chế tạo ren theoISO 7-1,

Malleable cast iron fittings threaded toISO 7-1

Tổng số trang: 42