-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4673:1989Ren hình thang một mối. Đường kính và bước Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11738-5:2016Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11393-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7825:2007Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu thập dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật mã vạch. EAN/UPC Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Bar code symbology specification. EAN/UPC |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 430,000 đ |