-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7754:2007Ván dăm Particle boards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6387:2006Tôm đóng hộp Canned shrimps or prawns |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6505-1:2007Sữa và sản phẩm sữa Định lượng Escherichia Coli giả định - Phần 1: Kỹ thuật đếm số cú xỏc suất lớn nhất sử dụng 4-metylumbelliferyl--D-glucuronit (MUG) Milk and milk products - Enumeration of presumptive Escherichia coli - Part 1 : Most probable number technique using 4-methylumbelliferyl--D-glucuronide (MUG) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 4281:2007Cối cặp mũi khoan ba chấu loại dùng chìa vặn. Yêu cầu kỹ thuật Key type three-jaw drill chuck. Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7763:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||