-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7730:2007Sữa và sữa cô đặc đóng hộp. Xác định hàm lượng thiếc. Phương pháp đo phổ Milk and canned evaporated milk. Determination of tin content. Spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7763:2007Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại và vận chuyển được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Thiết kế và kết cấu Gas cylinders. Transportable refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Design and construction |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5781:1994Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7556-3:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Xác định nồng độ khối lượng PCDD/PCDF. Phần 3: Định tính và định lượng Health care solid waste incinerators. Determination of the mass concentration of PCDD/PCDF. Part 3: Identification and quantification |
180,000 đ | 180,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 7820-1:2007Công nghệ thông tin. Cấu trúc định danh tổ chức và các bộ phận của tổ chức. Phần 1: Định danh các lược đồ định danh tổ chức Information technology. Structure for the identification of organizations and organization parts. Part 1: Identification of organization identification schemes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 680,000 đ | ||||