-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7506-1:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 1: Hướng dẫn lựa chọn và sử dụng Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 1: Guidelines for selection and use |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8278:2009Kìm và kìm cắt. Phương pháp thử Pliers and nippers. Methods of test. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 163:2007Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn điều chỉnh Assembly tools for screws and nuts. Adjustable wrenches |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11351:2016Gỗ dán chậm cháy Difficult flammability plywood |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7754:2007Ván dăm Particle boards |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |