• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 146:1964

Then vát có đầu. Kích thước

Taper keys with gib head. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11620-1:2016

Giấy và các tông – Xác định khả năng chống thấm dầu mỡ – Phần 1: Phép thử thấm qua.

Paper and board – Determination of grease resistance – Part 1: Permeability test

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11614:2016

Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin).

Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification)

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 9913:2013

Đất, đá, quặng nhóm silicat - Xác định hàm lượng titan oxit - Phương pháp đo quang

Soils, rocks and ores of silicate group - Determination of titanium oxide - Photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6259-4:20035

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part: Electrical installations

296,000 đ 296,000 đ Xóa
6

TCVN 7829:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 596,000 đ