Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

781

TCVN 12441:2018

Hướng dẫn đối với thức ăn công thức bổ sung dành cho trẻ từ 6 tháng đến 36 tháng tuổi

Guidelines for formulated supplementary foods for older infants and young children

782

TCVN 12442:2018

Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thức ăn công thức dạng bột dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ

Code of hygienic practice for powdered formulate for infants and young children

783
784

TCVN ISO 37106:2018

Đô thị và cộng đồng bền vững – Hướng dẫn thiết lập mô hình hoạt động của đô thị thông minh cho cộng đồng bền vững

Sustainable cities and communities – Guidance on establishing smart city operating models for sustainable communities

785

TCVN ISO/TR 37121:2018

Phát triển bền vững cho cộng đồng – Danh mục các hướng dẫn và cách tiếp cận hiện hành về sự phát triển bền vững và khả năng phục hồi tại các đô thị

Sustainable development in communities – Inventory of existing guidelines and approaches on sustainable development and resilience in cities

786

TCVN 11344-5:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 5: Thử nghiệm tuổi thọ thiên áp độ ẩm nhiệt độ ổn định

Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 5: Steady-state temperature humidity bias life test

787

TCVN 11344-20:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 20: Khả năng chịu đựng của các linh kiện gắn kết bề mặt bọc nhựa đối với ảnh hưởng kết hợp giữa độ ẩm và nhiệt hàn

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 20: Resistance of plastic encapsulated SMDs to the combined effect of moisture and soldering heat

788

TCVN 11344-24:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 24: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Thử nghiệm ứng suất tăng tốc cao không thiên áp

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 24: Accelerated moisture resistance – Unbiased HAST

789

TCVN 11344-25:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 25: Thay đổi nhiệt đ theo chu kỳ

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 25: Temperature cycling

790

TCVN 11344-28:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 28: Thử nghiệm độ nhạy cảm với phóng điện tĩnh điện – Mô hình linh kiện tích điện – Mức linh kiện

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 28: Electrostatic discharge (ESD) sensitivity testing – Charged device model (CDM) –device level

791

TCVN 11344-29:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 29: Thử nghiệm chốt máy

Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 29: Latch-up test

792

TCVN 11344-31:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 31: Khả năng cháy của linh kiện bọc nhựa (bắt nguồn từ bên trong)

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 31: Flammability of plastic-encapsulated devices (internally induced)

793

TCVN 11344-33:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 33: Khả năng chịu ẩm tăng tốc – Nồi hấp không thiên áp

Semiconductor devices – Mechanical and climatictest methods – Part 33: Accelerated moisture resistance – Unbiased autoclave

794

TCVN 11344-36:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 36: Gia tốc, trạng thái ổn định

Semiconductor devices – Mechanicaland climatictest methods – Part 36: Acceleration, steady state

795

TCVN 11344-37:2018

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 37: Phương pháp thử nghiệm thả rơi tấm mạch nằm ngang sử dụng gia tốc kế

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 37: Board level drop test method using an accelerometer

796

TCVN 12310-2:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology

797

TCVN 12310-3:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology

798

TCVN 12310-4:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products

799

TCVN 12310-5:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board

800

TCVN 12311-1:2018

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định vi sinh vật – Phần 1: Đếm vi khuẩn và bào tử vi khuẩn dựa trên sự đánh tơi mẫu

Pulp, paper and board – Microbiological examination – Part 1: Enumeration of bacteria and bacterial spores based on disintegration

Tổng số trang: 76