• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7043:2009

Rượu trắng - Quy định kỹ thuật

White spirit - Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 11820-2:2017

Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 2: Tải trọng và tác động

Marine port facilities - Design requirements - Part 2: Loads and actions

1,204,000 đ 1,204,000 đ Xóa
3

TCVN 12384:2018

Thực phẩm – Xác định hàm lượng xơ không tan, xơ hòa tan và xơ tổng số – Phương pháp enzym-khối lượng-sắc ký lỏng

Foodstuffs – Determination of insoluble, soluble, and total dietary fiber – Enzymatic-gravimetric-liquid chromatographic method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 12342-3:2018

Vật liệu dệt – Xác định độ xoắn sau khi giặt – Phần 3: Quần áo dệt thoi và dệt kim

Textiles – Determination of spirality after laundering – Part 3: Woven and knitted garments

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9525:2018

Thực phẩm – Xác định các nguyên tố vết – Phân hủy mẫu bằng áp lực

Foodstuffs – Determination of trace elements – Pressure digestion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7835-X16:2018

Vật liệu dệt – Phương pháp xác định độ bền màu – Phần X16: Độ bền màu với chà xát – Diện tích nhỏ

Textiles – Tests for colour fastness – Part X16: Colour fastness to rubbing – Small areas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,704,000 đ