Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R1R9R1R7*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7887:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Màng phản quang dùng cho biển báo hiệu đường bộ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Retroreflective sheeting for traffic control
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 36
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho màng phản quang mềm dẻo dùng cho biển báo hiệu đường bộ.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ASTM B209, Specification for aluminum and aluminum-alloy sheet and plate (Yêu cầu kỹ thuật đối với tấm và màng nhôm và hợp kim nhôm) ASTM B918, Practice for Heat Treatment of Wrought Aluminum Alloys (Tiêu chuẩn thực hành cho xử lý nhiệt của vật liệu hợp kim nhôm gia nhiệt) ASTM B947, Practice for Hot Rolling Míll Solution Heat Treatment for Aluminum Alloy Plate (Tiêu chuẩn thực hành giải pháp cán nóng cho xử lý tấm nhiệt hợp kim nhôm.) ASTM B557, Test Methods for Tension Testing Wrought and Cast Aluminum and Magnesium Alloy Products (Phương pháp thử kéo vật liệu hợp kim nhôm và magne) ASTM D 4956, Standard Specification for Retroretlective Sheeting for Traffic Control (Tiêu chuẩn kỹ thuật cho màng phản quang trong điều khiển giao thông) ASTM E 308, Standard practice for computing the colors of objects by using the CIE System.(Tiêu chuẩn thực hành tính toán màu vật thể sử dụng hệ thống CIE). ASTME810, Standard test method for coefficient of retro-reflection of retroreflective sheeting utilizing the coplanar geometry.(Phương pháp thử xác định hệ số phản quang của màng phản quang sử dụng cấu hình đồng phẳng). ASTM E 811, Standard practice for measuring colorimetric characteristics of retroretlectors under nighttime conditions (Tiêu chuẩn thực hành kiểm tra đặc tính màu của mảng phản quang trong điều kiện ban đêm). ASTM E 1767, Standard Practice for Specitying the Geometries of Observation and Measurement to Characterize the Appearance of Materials (Tiêu chuẩn thực hành xác định hình học của góc quan sát và đo các tính năng của vật liệu) ASTM E 2152, Standard Practice for Computing the Colors of Fluorescent Objects from Bispectral Photometric Data (Tiêu chuẩn thực hành tính toán màu sắc huỳnh quang từ dữ liệu ánh sáng quang phổ) ASTM E 2153, Standard practice for obtaining bispectral photometric data for evaluation of fluorescent color. (Tiêu chuẩn thực hành thu thập dữ liệu quang phổ kép để đánh giá màu huỳnh quang). ASTM E 2301, Standard test method for daytime colorimetric properties of fluorescent retroreflective sheeting and marking materials for high visibility traffic control and personal safety applications using 45° normal geometry.(Phương pháp xác định các đặc tính màu ban ngày của màng phản quang huỳnh quang và các vật liệu vạch dấu để kiểm soát giao thông có tầm nhìn cao và an toàn cho con người sử dụng cấu hình chuẩn 45°). ASTM E290, Standard Test Methods for Bend Testing of Material for Ductilityn (Tiêu chuẩn phương pháp thử uốn vật liệu kim loại) ASTM G 147, Standard practice for conditioning and handling of nonmetallic materials for natural and artiticial weathering tests. (Tiêu chuẩn thực hành về bảo quản và vận chuyển vật liệu phi kim loại đối với các phép thử đánh giá độ bền thời tiết tự nhiên và nhân tạo). ASTM G 7, Standard practice for atmospheric environmental exposure testing of nonmetallic materials. (Tiêu chuẩn thực hành phơi vật liệu phi kim loại ngoài môi trường khí quyển). ASTMG 151, Standard practice for exposing nonmetallic materials in accelerated test devices that use laboratory light sources. (Tiêu chuẩn thực hành phơi mẫu vật liệu phi kim loại trong thiết bị thử nghiệm gia tốc sử dụng nguồn sáng trong phòng thí nghiệm). ASTM G 152, Standard practice for operating open flame carbon arc light apparatus for exposure of nonmetallic materials. (Tiêu chuẩn thực hành vận hành thiết bị bức xạ hồ quang cacbon ngọn lửa hở để phơi mẫu phi kim loại). AASHTO M268, Standard specification for retroreflective sheeting for flat and vertical traffic control aplications. (Tiêu chuẩn kỹ thuật đối với màng phản quang dùng cho báo hiệu đường bộ). AMS 2772, Heat Treatment of Aluminum Alloy Raw Materials (Xử lý nhiệt đối với vật liệu hợp kim nhôm) |
Quyết định công bố
Decision number
2140/QĐ-BKHCN , Ngày 01-08-2018
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
Tổng cục Đường bộ Việt Nam
|