Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 134 kết quả.

Searching result

61

TCVN 5699-2-48:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-48: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-48: Particular requirements for commercial electric grillers and toasters

62

TCVN 5699-2-47:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-47: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đun nước sôi bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-47: Particular requirements for commercial electric boiling pans

63

TCVN 5699-2-45:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-45: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ gia nhiệt xách tay và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-45: Particular requirements for portable heating tools and similar appliances

64

TCVN 5699-2-44:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-44: Yêu cầu cụ thể đối với máy là

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-44: Particular requirements for ironers

65

TCVN 5699-2-43:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-43: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị sấy khô quần áo và giá sấy khăn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-43: Particular requirements for clothes dryers and towel rails

66

TCVN 5699-2-42:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-42: Yêu cầu cụ thể đối với lò đối lưu cưỡng bức, nồi hấp và lò đối lưu hơi nước, sử dụng điện, dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-42: Particular requirements for commercial electric forced convection ovens, steam cookers and steam-convection ovens

67

TCVN 5699-2-41:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-41: Yêu cầu cụ thể đối với máy bơm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-41: Particular requirements for pumps

68

TCVN 5699-2-40:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-40: Yêu cầu cụ thể đối với bơm nhiệt, máy điều hoà không khí và máy hút ẩm

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-40: Particular requirements for electrical heat pumps, air-conditioners and dehumidifiers

69

TCVN 5699-2-39:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-39: Yêu cầu cụ thể đối với dụng cụ nấu đa năng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-39: Particular requirements for commercial electric multi-purpose cooking pans

70

TCVN 5699-2-38:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-38: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng và vỉ nướng bằng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-38: Particular requirements for commercial electric griddles and griddle grills

71

TCVN 5699-2-37:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-37: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu sử dụng điện dùng trong dịch vụ thương mại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-37: Particular requirements for commercial electric deep fat fryers

72

TCVN 5699-2-35:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-35: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng nhanh

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-35: Particular requirements for instantaneous water heaters

73

TCVN 5699-2-34:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ-máy nén

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors

74

TCVN 5699-2-29:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers

75

TCVN 5699-2-28:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines

76

TCVN 5699-2-27:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation

77

TCVN 5699-2-26:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-26: Particular requirements for clocks

78

TCVN 5699-2-25:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng, lò vi sóng kết hợp:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens, including combination microwave ovens

79

TCVN 5699-2-24:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể đối với tủ lạnh, tủ làm kem và làm nước đá:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-24: Particular requirements for refrigerating appliances, ice-cream appliances and ice-makers

80

TCVN 5699-2-23:2007

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-23: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị dùng để chăm sóc da hoặc tóc:

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-23: Particular requirements for appliances for skin or hair care

Tổng số trang: 7