Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 643 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7447-7-714:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-714: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. Electrical installations of buildings. Part 7: Requirements for special installations or locations. Section 714: External lighting installations |
62 |
TCVN 7447-7-701:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 7-701: Yêu cầu đối với hệ thống lắp đặt đặc biệt hoặc khu vực đặc biệt. khu vực có bồn tắm hoặc vòi hoa sen Low-voltage electrical installations. Part 7-701: Requirements for special installations or locations. Locations containing a bath or shower |
63 |
TCVN 6838:2011Sữa. Xác định hàm lượng canxi. Phương pháp chuẩn độ Milk. Determination of calcium content. Titrimetric method |
64 |
TCVN 6841:2011Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Milk and milk products. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method |
65 |
TCVN 6845:2011Hướng dẫn việc đề cập các vấn đề môi trường trong tiêu chuẩn sản phẩm Guide for addressing environmental issues in product standards |
66 |
TCVN 7085:2011Sữa. Xác định điểm đóng băng. Phương pháp nhiệt độ đông lạnh bằng điện trở nhiệt (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of freezing point. Thermistor cryoscope method (Reference method) |
67 |
TCVN 7113-3:2011Ecgônômi. Nguyên lý ecgônômi liên quan đến gánh nặng tâm thần. Nguyên lý và yêu cầu liên quan đến các phương pháp đo và đánh giá gánh nặng tâm thần. Ergonomic principles related to mental workload. Part 3: Principles and requirements concerning methods for measuring and assessing mental workload |
68 |
TCVN 7175:2011Chất lượng nước. Xác định nồng độ hoạt độ của các nuclit phóng xạ. Phương pháp phổ gamma độ phân giải cao, Water quality. Determination of the activity concentration of radionuclides. Method by high resolution gamma-ray spectrometry |
69 |
TCVN 7319-8:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 8: Phân bổ chữ cái cho các phím của phần phím số. Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 8: Allocation of letters to the keys of a numeric keypad |
70 |
TCVN 7319-7:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 7: Ký hiệu dùng để hiển thị chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 7: Symbols used to represent functions |
71 |
TCVN 7319-5:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 5: Khối soạn thảo và khối chức năng Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 5: Editing and function section |
72 |
TCVN 7319-4:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 4: Khối số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 4: Numeric section |
73 |
TCVN 7319-3:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 3: Bố trí bổ sung vùng chữ - số của khối chữ - số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 3: Complementary layouts of the alphanumeric zone of the alphanumeric section |
74 |
TCVN 7319-2:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 2: Khối chữ-số Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 2: Alphanumeric section |
75 |
TCVN 7319-1:2011Công nghệ thông tin. Bố trí bàn phím dùng cho văn bản và hệ thống văn phòng. Phần 1: Nguyên tắc chung về bố trí bàn phím Information technology. Keyboard layouts for text and office systems. Part 1: General principles governing keyboard layouts |
76 |
TCVN 7330:2011Sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Phương pháp xác định các loại hydrocacbon bằng hấp phụ chỉ thị huỳnh quang Standard Test Method for Hydrocarbon Types in Liquid Petroleum Products by Fluorescent Indicator Adsorption |
77 |
TCVN 7366:2011Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn. General requirements for the competence of reference material producers |
78 |
TCVN 7387-4:2011An toàn máy - Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy - Phần 4: Thang cố định Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 4: Fixed ladders |
79 |
TCVN 7387-3:2011An toàn máy. Phương tiện thông dụng để tiếp cận máy. Phần 3: Cầu thang, ghế thang và lan can. Safety of machinery. Permanent means of access to machinery. Part 3: Stairs, stepladders and guard-rails |
80 |
TCVN 7447-5-56:2011Hệ thống lắp đặt điện hạ áp. Phần 5-56: Lựa chọn và lắp đặt thiết bị điện. Dịch vụ an toàn Low-voltage electrical installations. Part 5-56: Selection and erection of electrical equipment. Safety services |