-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11156-5:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 5: Phương pháp đo dải khoảng cách quang điện bên ngoài. 19 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks -- Part 5: External electro-optical distance-ranging method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11156-2:2015Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ dạng lỏng. Hiệu chuẩn bể trụ đứng. Phần 2: Phương pháp đường quang chuẩn. 34 Petroleum and liquid petroleum products -- Calibration of vertical cylindrical tanks --Part 2: Optical-reference-line method |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7552-3:2023Công-te-nơ vận chuyển loạt 1 – Yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm – Phần 3: Công-te-nơ thùng chứa dùng cho chất lỏng, chất khí và hàng rời khô được nén Series 1 freight containers – Specification and testing – Part 3: Tank containers for liquids, gases and pressurized dry bulk. |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2347:1978Hộp giảm tốc trục vít trụ thông dụng. Kích thước cơ bản, kích thước choán chỗ và lắp nối Speed gearboxes with cylindrical worms for general industrial drives. Basic parameters, overall and mounting dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 6700-2:2011Kiểm tra chấp nhận thợ hàn - Hàn nóng chảy - Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm Approval testing of welders - Fusion welding - Part 2: Aluminium and aluminium alloys |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 768,000 đ |