-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12385:2018Thực phẩm – Xác định hàm lượng cholesterol – Phương pháp sắc ký khí Foodstuffs – Determination of cholesterol – Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6818-6:2011Máy nông nghiệp – An toàn – Phần 6: Máy phun và phân phối phân bón dạng lỏng Agricultural machinery – Safety – Part 6: Sprayers and liquid fertilizer distributors |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |