Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.155 kết quả.

Searching result

741

TCVN 10242:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định các halogen tính theo clo. Phương pháp đo thủy ngân.

Sodium chloride for industrial use. Determination of halogens, expressed as chlorine. Mercurimetric method

742

TCVN 10243:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp - Xác định hao hụt khối lượng ở 110 độ C

Sodium chloride for industrial use - Determination of the loss of mass at 110 degrees C

743

TCVN 10249-1:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 1: Tổng quan

Data quality. Part 1: Overview

744

TCVN 10249-100:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 100: Dữ liệu cái: Trao đổi dữ liệu đặc trưng: Tổng quan

Data quality. Part 100: Master data: Exchange of characteristic data: Overview

745

TCVN 10239-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 2: Phương pháp gia tải thay đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 2: Variable-loading method

746

TCVN 10240:2013

Muối (natri clorua) dùng trong công nghiệp. Xác định chất không tan trong nước hoặc trong axit và chuẩn bị các dung dịch chính dùng cho các phép xác định khác.

Sodium chloride for industrial use. Determination of matter insoluble in water or in acid and preparation of principal solutions for other determinations

747

TCVN 10239-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ bền cào xước. Phần 1: Phương pháp gia tải không đổi

Paints and varnishes. Determination of scratch resistance. Part 1: Constant-loading method

748

TCVN 10238-1:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 1: Nhớt kế côn và đĩa vận hành ở tốc độ trượt cao

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 1: Cone-and-plate viscometer operated at a high rate of shear

749

TCVN 10238-2:2013

Sơn và vecni. Xác định độ nhớt bằng nhớt kế quay. Phần 2: Nhớt kế đĩa hoặc bi vận hành ở tốc độ quy định

Paints and varnishes. Determination of viscosity using rotary viscometers. Part 2: Disc or ball viscometer operated at a specified speed

750

TCVN 10237-3:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 3: Phương pháp dao động

Paints and varnishes. Determination of density. Part 3: Oscillation method

751

TCVN 10237-4:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 4: Phương pháp cốc chịu áp lực

Paints and varnishes. Determination of density. Part 4: Pressure cup method

752

TCVN 10237-1:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 1: Phương pháp Pyknometer

Paints and varnishes. Determination of density. Part 1: Pyknometer method

753

TCVN 10237-2:2013

Sơn và vecni. Xác định khối lượng riêng. Phần 2: Phương pháp nhúng ngập quả dọi

Paints and varnishes. Determination of density. Part 2: Immersed body (plummet) method

754

TCVN 10229:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Thử nghiệm độ cứng - Giới thiệu và hướng dân

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Hardness testing - Introduction and guide

755

TCVN 10230:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định độ kết dính với kim loại - Phương pháp hai đĩa

Rubber, vulcanized or thermoplastic -Determination of adhesion to metal - Two-plate method

756

TCVN 10232:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Xác định điện trở cách điện

Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of insulation resistance

757

TCVN 10227:2013

Propylen và butadien sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu trong pha lỏng

Propylene and butadiene for industrial use. Sampling in the liquid phase

758

TCVN 10228:2013

Bản dữ liệu an toàn đối với sản phẩm hóa học. Nội dung và trật tự các phần

Safety data sheet for chemical products. Content and order of sections

759

TCVN 10222:2013

Toluen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Toluene for industrial use. Specifications

760

TCVN 10223:2013

Xylen sử dụng trong công nghiệp. Yêu cầu kỹ thuật

Xylene for industrial use. Specifications

Tổng số trang: 58