Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 731 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 11845-2:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 2: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến dòng Instrument transformers - Part 2: Additional requirements for current transformers |
702 |
TCVN 11845-3:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 3: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu cảm ứng Instrument transformers - Part 3: Additional requirements for inductive voltage transformers |
703 |
TCVN 11845-4:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 4: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến đổi kết hợp Instrument transformers - Part 4: Additional requirements for combined transformers |
704 |
TCVN 11845-5:2017Máy biến đổi đo lường - Phần 5: Yêu cầu bổ sung đối với máy biến điện áp kiểu điện dung Instrument transformers - Part 5: Additional requirements for capacitor voltage transformers |
705 |
|
706 |
TCVN 11741:2017Phụ kiện dùng trong bê tông – Bu lông neo, bu lông nối và bu lông treo – Phương pháp thử Accessories for used in concrete - Lifting, connecting and hanging anchor – Test Methods |
707 |
TCVN 11953-1:2017Phương tiện bảo vệ cơ quan hô hấp - Phương pháp thử và thiết bị thử - Phần 1: Xác định độ rò rỉ khí vào bên trong Respiratory protective devices - Methods of test and test equipment - Part 1: Determination of inward leakage |
708 |
TCVN 8033:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Radial bearings - Boundary dimensions, general plan |
709 |
TCVN 8034:2017Ổ lăn - Ổ lăn chặn - Kích thước bao, bản vẽ chung Rolling bearings - Thrust bearings - Boundary dimensions, general plan |
710 |
TCVN 11980:2017Ổ lăn - Gối đỡ ghép để đỡ ổ lăn - Kích thước bao Rolling bearings - Plummer block housings - Boundary dimensions |
711 |
TCVN 11981:2017Ổ lăn - Ổ lăn đỡ có vòng hãm đàn hồi định vị - Kích thước, đặc tính hình học của sản phẩm (GPS) và các giá trị dung sai Rolling bearings - Radial bearings with locating snap ring - Dimensions, geometrical product specifications (GPS) and tolerance values |
712 |
TCVN 11982-1:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves |
713 |
TCVN 11982-2:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices |
714 |
TCVN 11983-1:2017Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 1: Khe hở hướng tâm bên trong ổ đỡ Rolling bearings - Internal clearance - Part 1: Radial internal clearance for radial bearings |
715 |
TCVN 11983-2:2017Ổ lăn - Khe hở bên trong - Phần 2: Khe hở chiều trục bên trong cho ổ bi có bốn điểm tiếp xúc Rolling bearings - Internal clearance - Part 2: Axial internal clearance for four-point-contact ball bearings |
716 |
TCVN 11984-1:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 1: Vấn đề cơ bản Rolling bearings - Measuring methods for vibration -- Part 1: Fundamentals |
717 |
TCVN 11984-2:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 2: Ổ bi đỡ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 2: Radial ball bearings with cylindrical bore and outside surface |
718 |
TCVN 11984-3:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 3: Ổ đỡ cầu và ổ đỡ côn có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 3: Radial spherical and tapered roller bearings with cylindrical bore and outside surface |
719 |
TCVN 11984-4:2017Ổ lăn - Phương pháp đo rung - Phần 4: Ổ đỡ đũa trụ có lỗ và bề mặt ngoài hình trụ Rolling bearings - Measuring methods for vibration - Part 4: Radial cylindrical roller bearings with cylindrical bore and outside surface |
720 |
TCVN 11818:2017An toàn hệ thống bảo mật DNS (DNSSEC) – Thay đổi trong giao thức The DNS security extensions - Protocol modification |