-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5094:1990Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ săn của sợi tách ra từ vải Textiles - Woven fabrics construction - Methods of analysis determination of twist in yarn removed from fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1751:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng Woven fabrics. Measurement of length and width |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1749:1986Vải dệt thoi. Phương pháp lấy mẫu để thử Woven fabrics. Sampling for testing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5069:1990Bảo vệ môi trường. Chất lượng nước thiên nhiên. Phương pháp xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Environment protection. Quality of natural water. Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 4556:1988Nước thải. Phương pháp lấy mẫu, vận chuyển và bảo quản mẫu Waste water. Method of sampling, preservation and handling of samples |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 8770:2017Thực hành sử dụng hệ đo liều nhiệt lượng để đo liều chùm tia điện tử và hiệu chuẩn liều kế thường xuyên Practice for use of calorimetric dosimetry systems for electron beam dose measurements and dosimetery system calibrations |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |