-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6398-4:1999Đại lượng và đơn vị. Phần 4: Nhiệt Qualities and units. Part 4: Heat |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11921-6:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 6: Hydroxypropylmethyl cellulose Food aditives - Cellulose derivatives - Part 6: Hydroxypropylmethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11921-7:2017Phụ gia thực phẩm – Các hợp chất cellulose – Phần 7: Methyl ethyl cellulose Food aditives - Cellilose derivatives - Part 7: Methyl ethyl cellulose |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8772:2017Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |