-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10274:2013Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa chung Library activities. General terms and definitions |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5699-2-78:2013Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-78: Yêu cầu cụ thể đối với phên nướng ngoài trời Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-78: Particular requirements for outdoor barbecues |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8870:2011Thi công và nghiệm thu neo trong đất dùng trong công trình giao thông vận tải Standard for construction and acceptance ground anchors in traffic work |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9040-9:2011Máy văn phòng. Từ vựng. Phần 9: Máy chữ Office machines. Vocabulary. Part 9: Typewriters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8653-2:2024Sơn tường dạng nhũ tương – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định độ bền nước của màng sơn. Wall emulsion paints – Test methods – Part 2: Determination of water resistance of paint film |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8633-1:2010Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS). Dụng cụ đo kích thước. Phần 1: Thước cặp. Kết cấu và yêu cầu về đo lường. Geometrical product specifications (GPS). Dimensional measuring equipment. Part 1: Callipers. Design and metrological requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8854-2:2017Cần trục – Sơ đồ và đặc tính điều khiển – Phần 2: Cần trục tự hành Cranes - Control layout and characteristics - Part 2: Basic arrangement and requirements for mobile cranes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 988,000 đ | ||||