-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 9735-8:2004Trao đổi dữ liệu điện tử trong quản lý hành chính, thương mại và vận tải (EDIFACT). Các quy tắc cú pháp mức ứng dụng (số hiệu phiên bản cú pháp: 4, số hiệu phát hành cú pháp: 1). Phần 8: Dữ liệu kết hợp trong EDI Electronic data interchange for administration, commerce and transport (EDIFACT). Application level syntax rules (Syntax version number: 4, Syntax release number: 1). Part 8: Associated data in EDI |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5699-2-10:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2102:2008Sơn và vecni - Xác định mầu sắc theo phương pháp so sánh trực quan Paints and varnishes - Visual comparison of the colour of paints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6682:2000Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định nicotin pha hơi trong không khí. Phương pháp sắc ký khí Tobacco and tobacco products. Determination of vapour-phase nicotine in air. Gas chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8664-6:2011Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng. Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN I-1:2017Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |