-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12187-5:2019Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10387:2014Nước rau, quả – Xác định hàm lượng axit tartaric trong nước nho – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Fruit and vegetable juices - Determination of tartaric acid in grape juices - Method by high performance liquid chromatography |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4353:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung - Yêu cầu kỹ thuật Clay for production of hard-burnt tiles and bricks - Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9876:2017Đồ trang sức – Xác định hàm lượng kim loại quý trong hợp kim vàng, platin, paladi 999‰ dùng làm đồ trang sức – Phương pháp hiệu số sử dụng ICP-OES. Jewellery - Determination of precious metals in 999 ‰ gold, platinum and palladium jewellery alloys – Difference method ICP-OES |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |