-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7693:2007Bánh răng. Kiểm tra màu bề mặt tẩm thực sau khi đánh bóng Gears. Surface temper etch inspection after grinding |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11933:2017Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Thuật ngữ và định nghĩa Molecular biomarker analysis - Terms and definitions |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9127:2011Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng furazolidon. Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of furazolidone content. Method using high-performance liquid chromatography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9729-5:2013Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cơ đốt trong kiểu pit tông. Phần 5: Tổ máy phát điện Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 5: Generating sets |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9520:2017Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 724,000 đ | ||||