• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13605:2023

Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn

Cement – Test methods for determination of fineness

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 3121-6:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 6: Xác định khối lượng thể tích của vữa tươi

Mortar for masonry – Test methods – Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11970:2018

Xi măng - Xác định nhiệt thủy hóa theo phương pháp bán đoạn nhiệt

Cement - Determination of the heat of hydration using semi-adiabatic method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 12604-1:2019

Kết cấu bảo vệ bờ biển - Cấu kiện kè bê tông cốt sợi polyme đúc sẵn - Phần 1 : Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Coastal protection structures - Precast polymer fiber-reinforced concrete embankment member - Part 1: Specification and test method

200,000 đ 200,000 đ Xóa
5

TCVN 13943-13:2024

Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 13: Xác định độ cách điện

Agglomerated stone - Test Methods - Part 13: Determination of electrical resistivity

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13480-2:2022

Vật liệu làm phẳng sàn – Phương pháp thử – Phần 2: Xác định cường độ chịu uốn và chịu nén

Methods of test for screed materials – Part 2: Determination of flexural and compressive strength

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 3121-10:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn

Mortar for masonry – Test methods – Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 9114:2019

Sản phẩm bê tông cốt thép ứng lực trước – Yêu cầu kỹ thuật và kiểm tra chấp nhận

Precast prestressed reinforced concrete product - Specification and acceptance test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
9

TCVN 2192:1977

Vít đầu thấp có khía đuôi hình trụ. Kết cấu và kích thước

Screws with thin knurled heads and long dog point. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 13776:2023

Đất sét để sản xuất sứ dân dụng – Yêu cầu kỹ thuật

Clay for manufacturing tableware – Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
11

TCVN 12209:2018

Bê tông tự lèn - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Self-compacting concrete - Specification and test method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
12

TCVN 12252:2020

Bê tông - Phương pháp xác định cường độ bê tông trên mẫu lấy từ kết cấu

Concrete - Method for strength testing drilled cores and sawed beams from structures

100,000 đ 100,000 đ Xóa
13

TCVN 12818:2019

Hỗn hợp bê tông nhựa nóng

0 đ 0 đ Xóa
14

TCVN 3121-17:2022

Vữa xây dựng – Phương pháp thử – Phần 17: Xác định hàm lượng ion chloride hòa tan trong nước

Mortar for masonry – Test methods – Part 17: Determination of water soluble chloride content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
15

TCVN 12393:2018

Bê tông cốt sợi - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Fiber-reinforced concrete - Specification and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 13899:2023

Hỗn hợp nhựa – Phương pháp thử vệt hằn bánh xe

0 đ 0 đ Xóa
17

TCVN 13779:2023

Cyclone thuỷ lực sứ dùng trong tuyển khoáng – Xác định kích thước làm việc

Ceramic hydrocyclone in mineral industry – Determination of working dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 13267:2023

Bê tông đầm lăn – Phương pháp xác định độ cứng và khối lượng thể tích bằng bàn rung

Roller Compacted Concrete – Test Methods for Determining Consistency and Density Using a Vibrating Table.

0 đ 0 đ Xóa
19

TCVN 9115:2019

Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu

Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance

150,000 đ 150,000 đ Xóa
20

TCVN 9030:2017

Bê tông nhẹ - Phương pháp thử

Lightweight concrete - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,650,000 đ