-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3121-10:2003Vữa xây dựng - Phương pháp thử - Phần 10: Xác định khối lượng thể tích mẫu vữa đóng rắn Mortar for masonry - Test methods - Part 10: Determination of dry bulk density of hardened mortars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9115:2019Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép lắp ghép - Thi công và nghiệm thu Assembles concrete and reinforced concrete structures - Erection and acceptance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-8:1998Gạch xây. Phương pháp thử. Phần 8: Xác định sự thoát muối Bricks. Method of test. Part 8: Determination of efflorescence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8928:2023Phòng, chống bệnh hại cây rừng – Hướng dẫn chung Prevention and control of forest diseases – General guidance |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 9030:2017Bê tông nhẹ - Phương pháp thử Lightweight concrete - Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |