Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 770 kết quả.

Searching result

681

TCVN 6082:1995

Bản vẽ xây dựng nhà và kiến trúc. Từ vựng

Architectural and building drawings - Terminology

682

TCVN 6083:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung về trình bày bản vẽ bố cục chung và bản vẽ lắp ghép

Technical drawings. Construction drawings. General principles of presentation for general arrangement and assembly drawings

683

TCVN 6084:1995

Bản vẽ nhà và công trình xây dựng. Ký hiệu cho cốt thép bê tông

Building and civil engineering drawings. Symbols for concrete reinforcement

684

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

685

TCVN 6086:1995

Cao su thiên nhiên. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử

Natural rubber. Sampling and sample preparation

686

TCVN 6087:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng tro

Natural rubber. Determination of ash content

687

TCVN 6088:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bay hơi

Natural rubber. Determanation of volatile matter content

688

TCVN 6089:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn

Natural rubber – Determination of dirt content

689

TCVN 6090:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ nhớt Mooney

Natural rubber. Determination of Mooney viscosity

690

TCVN 6091:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng Nitơ

Natural rubber- Deternination of nitrogen content

691

TCVN 6092:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo đầu (Po) và chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)

Natural rubber. Determination of plasticity retention index (PRI). Rapid-plastimeter method

692

TCVN 6093:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định chỉ số màu

Natural rubber. Colour index test

693

TCVN 6094:1995

Cao su thiên nhiên. Xác định các thông số lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa giao động

Natural rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter

694

TCVN 6095:1995

Hạt lúa mì. Yêu cầu kỹ thuật

Wheat. Specifications

695

TCVN 6096:1995

Nước uống đóng chai

Bottled drinking water

696

TCVN 6199-1:1995

Chất lượng nước. Xác định các phenol đơn hoá trị lựa chọn. Phần 1: Phương pháp sắc ký khí sau khi làm giàu bằng chiết

Water quality. Determination of selected monovalent fenol. Part 1: Gas chromatographic method after enrichment by extraction

697

TCVN 6201:1995

Chất lượng nước. Xác định canxi và magie. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử

Water quality. Determination of calcium and magnesium. Atomic absorption spectrometric method

698

TCVN 6219:1995

Chất lượng nước. Đo tổng độ phóng xạ beta trong nước không mặn

Water quality. Measurement of gross beta activity in non-saline water

699

TCVN 5795:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt

Knitted fabrics. Determination of breaking load and elongation at break

700

TCVN 1795:1993

Đay tơ. Phân hạng chất lượng

Refined jute fibres. Quality classification

Tổng số trang: 39