• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5897:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Cách ký hiệu các công trình và bộ phận công trình. Ký hiệu các phòng và các diện tích khác

Technical drawings. Construction drawings. Designation of buildings and parts of buildings. Designation of rooms and other areas

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5986:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 7

Water quality. Vocabulary. Part 7

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5907:1995

Biểu diễn ren và các chi tiết có ren. Quy định chung

Screw threads and threaded parts. General conventions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6940:1996

Mã số vật phẩm. Mã số tiêu chuẩn rút gọn 8 chữ số (EAN-VN8). Yêu cầu kỹ thuật

Article number. The Standard Short 8-digit Number (EAN-VN8). Specification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6085:1995

Bản vẽ kỹ thuật. Bản vẽ xây dựng. Nguyên tắc chung để lập bản vẽ thi công các kết cấu chế sẵn

Technical drawings- Construction drawings- General principles for production construction drawings for prefabricated structural components

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 250,000 đ