Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.152 kết quả.

Searching result

6721

TCVN 10532:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Tổ hợp ô tô con và rơ mooc - Thử độ ổn định ngang

Road vehicles - Passenger-car and trailer combinations - Lateral stability test

6722

TCVN 10533:2014

Mô tô hai bánh - Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) - Thử nghiệm và phương pháp đo

Two-wheeled motorcycles – Antilock braking systems (ABS) – Tests and measurement methods

6723

TCVN 10534:2014

Bánh xe và vành bánh dùng cho lốp hơi - Từ vựng, ký hiệu và ghi nhãn

Wheels and rims for pneumatic tyres – Vocabulary, designation and marking

6724

TCVN 10535-1:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary

6725

TCVN 10535-2:2014 

Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe

Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu

6726

TCVN 10536:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests

6727

TCVN 10537:2014

Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ

Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods

6728

TCVN 10538:2014

Ô tô con - Yêu cầu kỹ thuật đối với kích cơ khí

Passenger cars - Specifications for mechanical jacks

6729

TCVN 10539:2014

Kỹ thuật hệ thống và phần mềm - Các quá trình vòng đời phần mềm

Systems and software engineering – Software life cycle processes

6730

TCVN 10540:2014

Kỹ thuật phần mềm - Yêu cầu và đánh giá chất lượng sản phẩm phần mềm - Yêu cầu chất lượng và hướng dẫn kiểm tra sản phẩm phần mềm sẵn sàng phổ biến và thương mại hóa (COTS)

Software engineering - Software Product Quality Requirements and Evaluation - Requirements for qulity of Commercial Of-The-Shelf (COTS) software product and intructions for testing

6731

TCVN 10541:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin

lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance

6732

TCVN 10542:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường

lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement

6733

TCVN 10543:2014

Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành

lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications

6734
6735

TCVN 10547:2014

Phòng thí nghiệm y tế - Giảm sai lỗi thông qua quản lý rủi ro và cải tiến liên tục

Medical laboratories — Reduction of error through risk management and continual improvement

6736

TCVN 10548-1:2014

Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 1: Lấy mẫu đơn

Manganese ores - Sampling - Part 1: Increment sampling

6737

TCVN 10548-2:2014

Quặng mangan - Lấy mẫu - Phần 2: Chuẩn bị mẫu

Manganese ores - Sampling - Part 2: Preparation sample

6738

TCVN 10549:2014

Quặng và tinh quặng mangan - Xác định hàm lượng mangan - Phương pháp chuẩn độ điện thế

Manganese ores and concentrates - Determination of manganese content - Potentiometric method

6739

TCVN 10550:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng lưu huỳnh - Phương pháp khối lượng bari sulfat và phương pháp chuẩn độ lưu huỳnh dioxide sau khi đốt

Manganese ores - Determination of sulphur content - Barium sulphate gravimetric methods and sulphur dioxide titrimetric method after combustion

6740

TCVN 10551:2014

Quặng mangan - Xác định hàm lượng bari oxide - Phương pháp khối lượng bari sulfat

Manganese ores - Determination of barium oxide content - Barium sulphate gravimetric method

Tổng số trang: 858