Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R1R5R8R3*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 10369:2014
Năm ban hành 2014

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Sơn và vecni - xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) trong sơn nhũ tương có hàm lượng VOC thấp (in-can VOC)
Tên tiếng Anh

Title in English

Paints and varnishes - Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (in - can VOC)
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 17895:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

87.040 - Sơn và vecni
Lĩnh vực chuyên ngành

Specialized field

8.1 - Tiết kiệm năng lượng - Công trình xanh - Bền vững
5.1.10 - Sơn và vecni
Số trang

Page

21
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):252,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này sử dụng phương pháp sắc ký khí để xác định hàm lượng VOC (có điểm sôi không lớn hơn 250 oC tại điều kiện chuẩn 101,325 kPa của sơn nhũ tương hàm lượng VOC thấp (in- can VOC). Phương pháp này áp dụng đối với hàm lượng VOC từ 0,01 tới 0,1 % (theo khối lượng).
Mục đích chính của phương pháp là xác định hàm lượng VOC thấp có trong sơn nhũ tương, không dùng để kiểm soát chất lượng thường xuyên.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2090:2007 (ISO 15528:2000), Sơn, vecni và nguyên liệu cho sơn và vecni-Lấy mẫu
TCVN 4851:1989 (ISO 3696-1987), Nước dùng để phân tích cho phòng thí nghiệm-Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử
ISO 2811-1, Paint and varnishes-Determination of density-Part 1:Pyknometer method (Sơn và véc ni-Xác định khối lượng riêng-Phần 1:phương pháp phù kế)
ISO 2811-2, Paint and varnishes-Determination of density-Part 2:Immersed body (plummet) method (Sơn và véc ni-Xác định khối lượng riêng-Phần 2:Phương pháp cân)
ISO 2811-3, Paint and varnishes-Determination of density-Part 3:Oscillation method (Sơn và véc ni-Xác định khối lượng riêng-Phần 3:Phương pháp dao động)
ISO 2811-4, Paint and varnishes-Determination of density-Part 4:Pressure cup method (Sơn và véc ni-Xác định khối lượng riêng-Phần 4:Phương pháp cốc áp lực).
Quyết định công bố

Decision number

2782/QĐ-BKHCN , Ngày 15-10-2014