Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6461 |
TCVN 8685-9:2014Quy trình kiểm nghiệm vắc xin Phần 9: Văc xin vô hoạt phòng bệnh cúm gia cầm A/H5N1 Vaccine testing procedure - Part 9: Avian infuenza A/H5N1 vaccine |
6462 |
TCVN 9123:2014Thức ăn chăn nuôi - Thuật ngữ và định nghĩa Animal feedstuffs - Terms and definitions |
6463 |
TCVN 9388:2014Cá nước ngọt - Giống cá bống - Yêu cầu kỹ thuật Freshwater fishes - Stock of spinibarbus denticulatus - Technical requirements |
6464 |
TCVN 9389:2014Giống tôm càng xanh - Yêu cầu kỹ thuật Stock of giant freshwater prawn - Technical requirements |
6465 |
TCVN 9780:2014Mật ong - Xác định dư lượng chloramphenicol bằng kỹ thuật sắc ký lỏng ghép khối phổ LC-MS-MS Honey - Determination of chloramphenicol residue by liquid chromatography mass - spectrometry LC-MS-MS |
6466 |
TCVN 9801-3:2014Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 3: Các kịch bản kết nối mạng tham chiếu - Nguy cơ, kỹ thuật thiết kế và các vấn đề kiểm soát Information technology - Security techniques - Network security - Part 3: Reference networking scenarios - Threats, design techniques and control issues |
6467 |
TCVN 9906:2014Công trình thủy lợi - Cọc xi măng đất thi công theo phương pháp Jet-grouting - Yêu cầu thiết kế thi công và nghiệm thu cho xử lý nền đất yếu Hydraulic structure - Cement soil columns created by Jet-grouting method - Technical requirements for design, construction and acceptance in the soft ground reinforcement. |
6468 |
TCVN 9907:2014Vải địa kỹ thuật - Phương pháp xác định độ bền vi sinh bằng ghép thử chôn trong đất Geotextile - Method for determining the microbiological resistance by a soil burial test |
6469 |
TCVN 9985-3:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 3: Thép hạt mịn hàn được, thường hóa. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
6470 |
TCVN 9985-4:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 4: Thép hợp kim nickel có tính chất chịu nhiệt độ thấp. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
6471 |
TCVN 9985-5:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 5: Thép hạt mịn hàn được, cán cơ nhiệt. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 5: Weldable fine grain steels, thermomechanically rolled |
6472 |
TCVN 9985-6:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 6: Thép hạt mịn hàn được, tôi và ram. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 6: Weldable fine grain steels, quenched and tempered |
6473 |
TCVN 9985-7:2014Thép dạng phẳng chịu áp lực – Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp – Phần 7: Thép không gỉ. Steel flat products for pressure purposes -- Technical delivery conditions -- Part 7: Stainless steels |
6474 |
TCVN 9986-3:2014Thép kết cấu – Phần 3: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép kết cấu hạt mịn. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 3: Weldable fine grain steels, normalized |
6475 |
TCVN 9986-4:2014Thép kết cấu – Phần 4: Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép tấm kết cấu tôi và ram có giới hạn chảy cao. Steel flat products for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 4: Nickel-alloy steels with specified low temperature properties |
6476 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |
6477 |
TCVN ISO 28001:2014Hệ thống quản lý an toàn chuỗi cung ứng – Thực hành tốt áp dụng an toàn chuỗi cung ứng, đánh giá và hoạch định – Yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Security management systems for the supply chain - Best practices for implementing supply chain security, assessments and plans - Requirements and guidance |
6478 |
TCVN ISO 39001:2014Hệ thống quản lý an toàn giao thông đường bộ – Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng Road traffic safety management systems - Requirements with guidance for use |
6479 |
TCVN ISO/TS 22002-2:2014Chương trình tiên quyết về an toàn thực phẩm – Phần 2: Cung cấp thực phẩm Prerequisite programmes on food safety -- Part 2: Catering |
6480 |
TCVN 10544:2014Ô ngăn hình mạng trong xây dựng hạ tầng công trình. Yêu cầu thiết kế, thi công và nghiệm thu Neoweb cellular confinement in infrastructure constructions. Requirement of design, construction and acceptance |