Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
6421 |
TCVN 10642:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng glycoalkaloid (α-solanin và α-chaconin) trong củ khoai tây – Phương pháp sắc ký lỏng Foodstuffs. Determination of glycoalkaloids (α-solanine and α- chaconine) in potato tubers - Liquid chromatographic method |
6422 |
TCVN 10643:2014Thực phẩm – Xác định hàm lượng chì, cadimi, đồng, sắt và kẽm – Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử sau khi tro hóa khô Foodstuffs – Determination of lead, calcium, copper, iron, and zinc – Atomic absorption spectrophotometric method after dry ashing. |
6423 |
TCVN 10644:2014Thủy sản – Xác định độc tố gây liệt cơ (PSP) trong động vật có vỏ - Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) có làm sạch bằng chiết pha rắn và sử dụng detector huỳnh quang Aquatic products. Determination of paralytic shellfish poisoning (PSP) toxins in shellfish - HPLC method with solid phase extraction clean-up and fluorescence detection. |
6424 |
TCVN 10656:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng nitrit - Phương pháp chuẩn độ Permanganate/thiosulfat Sodium chloride - Determination of nitrite content - Permanganate/thiosulphate titrimetric method |
6425 |
TCVN 10657:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng brom và iot tổng số (tính theo brom) - Phương pháp chuẩn độ natri thiosulfat Sodium chloride - Determination of total bromine and iodine content (expressed as bromine) - Titrimetric method with sodium thiosulphate |
6426 |
TCVN 10658:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng canxi và magie - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of calcium and magnesium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
6427 |
TCVN 10659:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Florua - Phương pháp đo điện thế Sodium chloride - Determination of fluoride content - Potentiometric method |
6428 |
TCVN 10660:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng thủy ngân tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total mercury content - Flameless atomic absorption spectrometric method |
6429 |
TCVN 10661:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng chì tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total lead content - Flame atomic absorption spectrometric method |
6430 |
TCVN 10662:2014Muối (natri clorua) - Xác định hàm lượng Cadimi tổng số - Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Sodium chloride - Determination of total cadmium content - Flame atomic absorption spectrometric method |
6431 |
TCVN 10663:2014Muối (natri clorua) - Xác định các anion - Phương pháp sắc ký ion hiệu năng cao (HPIC) Sodium chloride - Determination of anions - High performance ion chromatographic (HPIC) method |
6432 |
TCVN 10670:2014Hoạt động thư viện - Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing |
6433 |
|
6434 |
|
6435 |
TCVN 5699-2-105:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-105: Yêu cầu cụ thể đối với buồng tắm đa chức năng có vòi hoa sen Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-105: Particular requirements for multifunctional shower cabinets |
6436 |
TCVN 5699-2-31:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-31: Yêu cầu cụ thể đối với máy hút mùi và máy hút khói nấu nướng khác Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-31: Particular requirements for range hoods and other cooking fume extractors |
6437 |
TCVN 5699-2-4:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự An toàn Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt li tâm Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-4: Particular requirements for spin extractors |
6438 |
TCVN 5699-2-5:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với máy rửa bát Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-5: Particular requirements for dishwashers |
6439 |
TCVN 5699-2-68:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2-68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use |
6440 |
TCVN 7108:2014Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thức ăn công thức với các mục đích y tế đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh Infant formula and formula for special medical purposes intended for infants |