Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
621 |
TCVN 13657-2:2023Phòng cháy chữa cháy – Hệ thống chữa cháy phun sương áp suất cao – Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Fire Protection – High Pressure Mist Fire Extinguishing System – Part 2: Technical requirements and test methods |
622 |
TCVN 13589-7:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 7: Phương pháp vi hệ điện cực. Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 7: Microlog method |
623 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method |
624 |
TCVN 13589-9:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 9: Phương pháp thế điện phân cực Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 9: Induced polarization method |
625 |
TCVN 13589-10:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 10: Phương pháp đồng vị phóng xạ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole Geophygical survey – Part 10: Gamma isotope method |
626 |
TCVN 13589-11:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 11: Phương pháp sóng âm Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 11: Sound sonic method |
627 |
TCVN 13589-12:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 12: Phương pháp đo góc cắm của đá Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 12: Measure the angle of inclination of the rock layers |
628 |
TCVN 13589-13:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 13: Phương pháp hình ảnh trong lỗ khoan Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 13: Borhole imager method |
629 |
TCVN 13755-2:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
630 |
TCVN 13890:2023Hệ thống đường ống biển – Quản lý tính toàn vẹn Integrity management of submarine pipeline systems |
631 |
TCVN 13891-1:2023Bình chịu áp lực và hệ thống đường ống công nghệ lắp đặt trên phương tiện thăm dò, khai thác và xử lý dầu khí trên biển – Phần 1: Phương pháp kiểm tra dựa trên cơ sở phân tích rủi ro Pressure Vessel and process Piiing System installed on Offshore installattions used for oil and gas exploration and production – Part 1: Method of risk–base inspections |
632 |
TCVN 13892-1:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 1: Nguyên tắc đo |
633 |
TCVN 13892-2:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 2: Toa xe hàng có giá chuyển hướng |
634 |
TCVN 13892-3:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 3: Toa xe hàng có 2 bộ trục bánh |
635 |
TCVN 13892-4:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 4: Giá chuyển hướng có 2 bộ trục bánh |
636 |
TCVN 13892-5:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 5: Giá chuyển hướng có 3 bộ trục bánh |
637 |
TCVN 13892-6:2023Phương tiện giao thông đường sắt – Phương pháp đo và sai số kích thước toa xe hàng – Phần 6: Toa xe hàng đa nguyên và ghép giá chuyển hướng |
638 |
TCVN 13893:2023Ứng dụng đường sắt – Phương pháp thử phối hợp cho các hệ thống điện kéo |
639 |
TCVN 13894-1:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 1: Yêu cầu và định nghĩa |
640 |
TCVN 13894-2:2023Ứng dụng đường sắt – Hệ thống hãm của tàu tốc độ cao – Phần 2: Phương pháp thử nghiệm |