-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6530-7:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 7: Xác định độ bền sốc nhiệt của vật liệu chịu lửa định hình sít đặc |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 14126:2024Chế phẩm bảo quản gỗ – Xác định hiệu lực phòng chống mọt cám nâu Lyctus bruneus (Stephens) hại gỗ – Phương pháp trong phòng thí nghiệm Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness against Lyctus brunneus (Stephens) – Laboratory method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7971:2008Vật liệu kim loại. Ống. Thử thuỷ lực vòng ống Metallic materials. Tube ring hydraulic pressure test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13943-4:2024Đá nhân tạo – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định độ mài mòn Agglomerated stone - Test Methods - Part 4: Determination of the abrasion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |